Trong kỷ nguyên số, sự ổn định của nguồn cung cấp điện không còn là một lựa chọn mà là yêu cầu bắt buộc đối với mọi hoạt động từ sản xuất công nghiệp đến đời sống sinh hoạt. Tuy nhiên, các lưới điện phân phối, đặc biệt là đường dây trên không, thường xuyên phải đối mặt với các sự cố thoáng qua như sét đánh, cành cây va chạm hay động vật gây ra. Những sự cố này chiếm tới 80-90% tổng số vụ mất điện. Nếu mỗi lần xảy ra sự cố đều cần nhân viên vận hành đến tận nơi để xử lý, thời gian gián đoạn cung cấp điện sẽ kéo dài, gây thiệt hại kinh tế và ảnh hưởng đến độ tin cậy của hệ thống. Để giải quyết triệt để bài toán này, Thiết bị đóng cắt tự đóng lại (Recloser) đã ra đời. Đây không chỉ là một máy cắt thông thường mà là một thiết bị thông minh, hoạt động như “người gác cổng” tận tụy cho lưới điện, có khả năng tự động phân biệt sự cố tạm thời và vĩnh cửu, từ đó giảm thiểu tối đa thời gian mất điện và nâng cao chất lượng dịch vụ ngành điện. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan, chi tiết về cấu tạo, nguyên lý và những ứng dụng then chốt của Recloser trong hệ thống điện hiện đại.
1. Recloser – Thiết bị đóng cắt tự đóng lại là gì?

Về cơ bản, Thiết bị đóng cắt tự đóng lại hay Recloser là một loại máy cắt điện trung thế được tích hợp rơ le bảo vệ và bộ điều khiển thông minh, có khả năng tự động ngắt dòng điện khi phát hiện sự cố (như quá dòng hoặc ngắn mạch) và sau đó tự động đóng lại sau một khoảng thời gian đã được lập trình sẵn.
Mục đích chính của nó là để xử lý các sự cố thoáng qua (tạm thời). Nếu sự cố đã tự khắc phục (ví dụ cành cây rơi xuống đất), Recloser sẽ đóng lại thành công và duy trì cấp điện bình thường. Nếu sự cố vẫn còn tồn tại (là sự cố vĩnh cửu như đứt dây, đổ cột), nó sẽ thực hiện chu trình đóng-cắt một vài lần theo cài đặt và sau đó sẽ ngắt hoàn toàn (trạng thái khóa – lockout), chờ nhân viên vận hành đến sửa chữa. Khả năng “thông minh” này giúp cải thiện đáng kể các chỉ số quan trọng về độ tin cậy lưới điện như SAIDI (Chỉ số thời gian gián đoạn hệ thống trung bình) và SAIFI (Chỉ số tần suất gián đoạn hệ thống trung bình).
2. Cấu tạo chi tiết của một bộ Recloser
Một bộ Thiết bị đóng cắt tự đóng lại hoàn chỉnh bao gồm hai thành phần chính: bộ phận đóng cắt lắp đặt trực tiếp trên cột điện và tủ điều khiển lắp đặt ở vị trí thuận tiện bên dưới.

a. Bộ phận đóng cắt (Phần tử cơ khí trên cột)
Đây là phần thực thi nhiệm vụ đóng/ngắt dòng điện, được thiết kế để hoạt động bền bỉ trong điều kiện môi trường ngoài trời khắc nghiệt. Cấu tạo gồm:
- Buồng dập hồ quang (Interrupter): Là trái tim của máy cắt. Công nghệ phổ biến và hiện đại nhất hiện nay là sử dụng buồng dập hồ quang chân không (Vacuum Interrupter). Môi trường chân không có độ bền điện môi cực cao, giúp dập tắt hồ quang phát sinh khi ngắt mạch một cách nhanh chóng, hiệu quả, không cần bảo trì, bảo dưỡng.
- Sứ cách điện (Insulators): Thường làm bằng vật liệu Gốm (Porcelain) hoặc Polymer (Silicone), có nhiệm vụ cách ly các bộ phận mang điện áp cao với vỏ máy cắt và với cột điện, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
- Cơ cấu truyền động (Mechanism): Là hệ thống cơ khí hoặc nam châm điện (Magnetic Actuator) có nhiệm vụ tạo ra lực để đóng hoặc mở các tiếp điểm bên trong buồng dập hồ quang theo lệnh từ tủ điều khiển.
- Các cảm biến tích hợp: Bên trong Recloser thường tích hợp sẵn các biến dòng (CTs) để đo lường dòng điện và biến điện áp (VTs hoặc cảm biến điện áp) để đo lường điện áp trên đường dây. Dữ liệu này được gửi liên tục về tủ điều khiển để phân tích.
b. Tủ điều khiển (Bộ não của hệ thống)
Tủ điều khiển thường được làm bằng thép không gỉ hoặc thép sơn tĩnh điện, đặt ở chân cột để nhân viên vận hành có thể thao tác. Đây là nơi chứa toàn bộ trí tuệ của Recloser.
- Rơ le số và Vi xử lý (Digital Relay & Microprocessor): Tiếp nhận dữ liệu từ các cảm biến, phân tích và so sánh với các giá trị bảo vệ đã được cài đặt (như các đường cong đặc tính 50, 51…). Khi có sự cố, rơ le sẽ ra lệnh cho cơ cấu truyền động thực hiện thao tác cắt.
- Giao diện Người-Máy (HMI): Bao gồm màn hình hiển thị, bàn phím, các đèn báo trạng thái, cho phép kỹ sư vận hành có thể cấu hình, cài đặt thông số, kiểm tra dữ liệu sự cố và điều khiển Recloser tại chỗ.
- Nguồn cấp và Pin dự phòng: Tủ điều khiển được cấp nguồn từ chính đường dây trung thế (qua biến áp cấp nguồn) hoặc nguồn ngoài. Nó luôn đi kèm với một bộ pin sạc dự phòng để đảm bảo Recloser vẫn có thể hoạt động (thực hiện các lần cắt/đóng) ngay cả khi đường dây đã bị mất điện.
- Module truyền thông: Đây là thành phần quan trọng cho phép Recloser kết nối với các trung tâm điều khiển xa qua hệ thống SCADA. Nó hỗ trợ các giao thức truyền tin công nghiệp như DNP3, IEC 60870-5-101/104, Modbus, cho phép giám sát và điều khiển Recloser từ xa, là nền tảng của lưới điện thông minh.
3. Nguyên lý hoạt động thông minh

Chu trình hoạt động điển hình của Recloser khi có sự cố thoáng qua diễn ra như sau:
- Phát hiện sự cố: Cảm biến dòng điện phát hiện dòng điện tăng vọt qua ngưỡng cài đặt.
- Lần cắt đầu tiên (Trip 1): Rơ le ra lệnh cắt, Recloser mở ra, đường dây bị mất điện.
- Thời gian chờ 1 (Dead Time 1): Recloser chờ một khoảng thời gian ngắn (vài giây) đã được cài đặt. Khoảng thời gian này đủ để nguyên nhân gây sự cố thoáng qua tự biến mất (ví dụ cành cây bị đốt cháy và rơi xuống).
- Đóng lại lần 1 (Reclose 1): Recloser tự động đóng lại.
- Thành công: Nếu dòng điện trở về bình thường, sự cố đã được giải quyết. Recloser giữ trạng thái đóng và reset chu trình của mình.
- Thất bại: Nếu dòng điện vẫn ở mức sự cố (sự cố vĩnh cửu), Recloser sẽ ngay lập tức cắt lần thứ hai (Trip 2).
- Các chu trình tiếp theo: Quá trình Cắt – Chờ – Đóng lại sẽ lặp lại theo số lần đã được lập trình (thường là 3 hoặc 4 lần cắt). Các khoảng thời gian chờ có thể được cài đặt khác nhau.
- Khóa (Lockout): Nếu sau lần đóng lại cuối cùng mà sự cố vẫn còn, Recloser sẽ cắt ra và chuyển sang trạng thái “khóa”. Lúc này, nó sẽ không tự động đóng lại nữa và gửi cảnh báo về trung tâm điều khiển, chờ đội vận hành đến hiện trường để kiểm tra và sửa chữa.
4. Ứng dụng quan trọng trong lưới điện phân phối
Với khả năng vận hành thông minh, Thiết bị đóng cắt tự đóng lại được ứng dụng rộng rãi trong lưới điện phân phối:
- Bảo vệ đầu xuất tuyến tại các trạm biến áp: Đây là vị trí lắp đặt phổ biến nhất, nhằm bảo vệ toàn bộ đường dây chính (feeder) khỏi các sự cố.
- Phân đoạn đường dây (Line Sectionalizing): Trên các đường dây dài, người ta lắp đặt nhiều Recloser để chia đường dây thành các đoạn nhỏ. Khi có sự cố, chỉ Recloser gần nhất tác động và cô lập đoạn bị sự cố, các đoạn còn lại của đường dây vẫn có điện, giảm thiểu phạm vi ảnh hưởng.
- Bảo vệ các nhánh rẽ: Lắp đặt tại các điểm rẽ nhánh để bảo vệ các đường dây phụ, tránh việc một sự cố ở nhánh phụ gây mất điện cho cả đường dây chính.
- Tích hợp trong hệ thống tự động hóa lưới điện (FLISR/FDIR): Recloser là phần tử chấp hành không thể thiếu trong các sơ đồ tự động hóa tiên tiến. Khi có sự cố, hệ thống sẽ tự động điều khiển các Recloser và các thiết bị đóng cắt khác để cô lập điểm sự cố và tái cấp điện cho những khu vực không bị ảnh hưởng bằng nguồn dự phòng chỉ trong vài giây.
Có thể khẳng định rằng, Thiết bị đóng cắt tự đóng lại (Recloser) không chỉ đơn thuần là một khí cụ điện dùng để đóng cắt mạch điện. Nó là một hệ thống bảo vệ thông minh, tự động và toàn diện, đóng vai trò xương sống trong việc nâng cao độ tin cậy và hiệu quả vận hành của lưới điện phân phối. Bằng cách tự động xử lý các sự cố thoáng qua, Recloser đã giúp ngành điện tiết kiệm hàng nghìn giờ công sửa chữa, giảm đáng kể thời gian mất điện của khách hàng và hạn chế thiệt hại kinh tế.
Trong xu thế phát triển lưới điện thông minh (Smart Grid), vai trò của Recloser ngày càng trở nên quan trọng. Khả năng kết nối, thu thập dữ liệu và điều khiển từ xa biến nó thành một “nút mạng” thông minh trên lưới, cung cấp dữ liệu quý giá cho việc phân tích, vận hành và lập kế hoạch phát triển hệ thống. Đầu tư vào các thiết bị đóng cắt tự đóng lại hiện đại chính là đầu tư vào sự ổn định, an toàn và tương lai của ngành năng lượng.



Tin Tức Liên Quan